Có 2 kết quả:
先声夺人 xiān shēng duó rén ㄒㄧㄢ ㄕㄥ ㄉㄨㄛˊ ㄖㄣˊ • 先聲奪人 xiān shēng duó rén ㄒㄧㄢ ㄕㄥ ㄉㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
xiān shēng duó rén ㄒㄧㄢ ㄕㄥ ㄉㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gain the upper hand by a show of strength
Bình luận 0
xiān shēng duó rén ㄒㄧㄢ ㄕㄥ ㄉㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gain the upper hand by a show of strength
Bình luận 0